Từ tiếng Anh dài nhất trên thế giới là gì? 【Kỷ lục Guinness thế giới】

この記事をシェアする お願いします!(´゚д゚`)

世界一長い英単語1
source : http://davidus69.blogspot.jp/2012/05/longest-word-in-english-language.html

Từ tiếng Anh dài nhất trên thế giới là 207.000 ký tự

Để học tiếng Anh, hãy viết từng chữ cái, đọc nó, nghe nó và ghi nhớ rất nhiều.

Trên thế giới này, có rất nhiều từ tiếng Anh dài tồn tại đến nỗi những kẻ mọt sách thậm chí không thể nhớ nổi.

 

 

Fu%k!

 

Vì vậy, bài viết này xin giới thiệu từ tiếng Anh dài nhất thế giới!





世界最長の英単語2
source : http://www.education.rec.ri.cmu.edu/fire/naclo/pages/Ling/Fact/longest-words.html

 

Hiện tại, từ tiếng Anh dài nhất này đã được nhiều người biết đến.

 

pneumonoultramicroscopicsilicovolcanoniosis

 

Đồng ý,

Đọc thế nào…

Pneumonoultramicro Scorpic Sirico Volcano Coniosis AAAAAAAAAAAAAA…

Có 43 ký tự và nghĩa là Bệnh bụi phổi.

 

Tuy nhiên, theo kỷ lục Guinness thế giới,

Từ tiếng Anh dài nhất trên thế giới có …

 

207.000 ký tự!

 

Ôi trời (゚ Д ゚)

 

Nó dường như là một từ tiếng Anh được gọi là axit deoxyribonucleic (DNA),

Dài quá nên tôi không thể đưa vào bài viết này.

世界最長の英単語3
source : https://ja.wikipedia.org/wiki/デオキシリボ核酸

 

Tôi có thể viết một chút …

Methionylglutaminylarginyltyrosylgl-
utamylserylleucylphenylalanylalanylgluta-
minylleucyllysylglutamylarginyllysylgluta-
mylglycylalanylphenylalanylvalylprolylphe-
nylalanylvalylthreonylleucylglycylaspartyl-
prolylglycylisoleucylglutamylglutaminylser-
ylleucyllysylisoleucylaspartylthreonylleucy-
lisoleucylglutamylalanylglycylalanylaspart-
ylalanylleucylglutamylleucylglycylisoleucyl-
prolylphenylalanylserylaspartylprolylleucel-
alanylaspartylglycylprolylthreonylisoleucyl-
glutamiylasparaginylalanylthreonylleucyla-
rginylalanylphenylalanylalanylalanylglycyl-
valylthreonylprolylalanylglutaminylcystein-
ylphenylalanylglutamylmethionylleucyalan-
ylleucylisoleucylarginylglutaminyllysylhisti-
dylprolylthreonylisoleucylprolylisoleucylgl-
ycylleucylleucylmethionyltyrosylalanylaspa-
raginylleucylvalylphenylalanylasparaginyll-
ysylglycylisoleucylaspartylglutamylphenyla-
lanyltyrosylalanylglutaminylcysteinylgluta-
myllysylvalylglycylvalylaspartylserylvalylle-
ucylvalylalanylaspartylvalylprolylvalylglut-
aminylglutamylserylalanylprolylphenylala-
nylarginylglutaminylalanylalanylleucylargi-
nylhistidylasparaginylvalylalanylprolylisol-
eucylphenylalanylisoleucylcysteinylprolylp-
rolylaspartylalanylaspartylaspartylasparty-
lleucylleucylarginylglutaminylisoleucylalan-
ylseryltyrosylglycylarginylglycyltyrosylthre-
onyltyrosylleucylleucylserylarginylalanylgl-
ycylvalylthreonylglycylaranylglutamylaspa-
raginylarginylanylalanylleucylprolylleucyla-
spaaginylhistidylleucylvalylalanyllysylleuc-
yllysylglutamyltyrosylasparaginylalanylala-
nylprolylprolylleucylglutaminylglycylphen-
ylalanylglycylisoleucylserylalanylprolylasp-
artylglutaminylvalyllysylalanylalanylisoleu-
cylaspartylalanylglycylalanylalanylglycylal-
anylisoleucylserylglycylserylalanylisoleucyl-
balyllysylisoleucylisoleucylglutamylglutam-
inylhistidylasparaginylisoleucylglutamylpr-
olylglutamyllysylmethionylleucylalanylalan-
ylleucyllysylvalylphenylalanylvalylglutami-
nylprolylmethionyllysylalanylalanylthreon-
ylarginylserine

 

Chết tiệt! (゚ Д ゚)

Nó dường như có nghĩa là protein tổng hợp tryptophan A,

Chà, có 1909 ký tự.




この記事をシェアする お願いします!(´゚д゚`)

SNSでもご購読できます。

Leave a Reply